ngọc ngà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọc ngà+
- Jade-like, ivory-like, jewel-like
- Thân thể ngọc ngà
A jade-like body, a jewel of a body.,
- Thân thể ngọc ngà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọc ngà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọc ngà":
ngạc ngư ngắc ngứ ngọc ngà ngược ngạo
Lượt xem: 685