--

cometary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cometary

Phát âm : /'kɔmitəri/ Cách viết khác : (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) sao chổi
    • cometary system
      hệ sao chổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cometary"
Lượt xem: 368