--

comfortableness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfortableness

+ Noun

  • sự thoải mái.
    • he is a man who enjoys his comfort
      Anh ấy là một người thích sự nhàn hạ.
    • she longed for the comfortableness of her armchair
      Cô ấy nằm dài thư giãn trên chiếc ghế bành.
  • một trạng thái thư giãn và không có nỗi đau.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfortableness"
Lượt xem: 736