discomfort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomfort
Phát âm : /dis'kʌmfət/
+ danh từ
- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
- sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
- sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
+ ngoại động từ
- làm khó chịu, làm bực bội
- không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soreness irritation uncomfortableness - Từ trái nghĩa:
comfort comfortableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discomfort"
- Những từ có chứa "discomfort":
discomfort discomfortable
Lượt xem: 564