comity of nations
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comity of nations+ Noun
- sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comity of nations"
- Những từ có chứa "comity of nations" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên hiệp quốc hiến chương bang giao bên cạnh áp bức á lịch sử
Lượt xem: 579