á
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á+ excl
- Aah! Oof(expression of suffering)
+ noun
- Asia
- khối đại đông á
the New Order for greater East Asia
- người châu á
an Asian
- khối đại đông á
+ adj
- Asian, Asiatic
- Hiệp hội các nước đông nam á
Association of South-East Asian Nations (ASEAN)
- Hiệp hội các nước đông nam á
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á"
Lượt xem: 774