commensurateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensurateness
Phát âm : /kə'menʃəritnis/
+ danh từ
- sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau
- tính xứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
correspondence proportionateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commensurateness"
- Những từ có chứa "commensurateness":
commensurateness incommensurateness
Lượt xem: 302