correspondence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correspondence
Phát âm : /,kɔris'pɔndəns/
+ danh từ
- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
- thư từ; quan hệ thư từ
- to be in (to have) correspondence with someone
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
- to do (to attend to) the correspondence
viết thư
- correspondence clerk
người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
- correspondence class
lớp học bằng thư, lớp hàm thụ
- to be in (to have) correspondence with someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parallelism symmetry symmetricalness balance commensurateness proportionateness agreement - Từ trái nghĩa:
asymmetry dissymmetry imbalance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correspondence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "correspondence":
correspondence corresponding - Những từ có chứa "correspondence":
correspondence correspondence course correspondence school - Những từ có chứa "correspondence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàm thụ thư từ công văn
Lượt xem: 537