--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commercial instrument
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commercial instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial instrument
+ Noun
giống commercial document.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial instrument"
Những từ có chứa
"commercial instrument"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cầm
hoạ
hồ cầm
thương vụ
so dây
khí cụ
dụng cụ
dịch vụ
phối nhạc
roi vọt
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
commercial instrument
:
giống commercial document.