commercialism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercialism
Phát âm : /kə'mə:ʃəlizm/
+ danh từ
- óc buôn bán, tính buôn bán
- sự buôn bán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commerce mercantilism
Lượt xem: 355