commerce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commerce
Phát âm : /'kɔmə:s/
+ danh từ
- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
- home commerce
nội thương
- Chamber of commerce
phòng thương mại
- home commerce
- sự quan hệ, sự giao thiệp
- to have commerce with somebody
có giao thiệp với ai
- to have commerce with somebody
- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Commerce Commerce Department Commerce DoC commercialism mercantilism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commerce"
- Những từ có chứa "commerce":
commerce commerce department commerce secretary department of commerce department of commerce and labor e-commerce - Những từ có chứa "commerce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô hội buôn bán phòng thương mại mậu dịch thương mại Chăm
Lượt xem: 870