commiseration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commiseration
Phát âm : /kə,mizə'reiʃn/
+ danh từ
- sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condolence pity ruth pathos
Lượt xem: 394