ruth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruth
Phát âm : /ru:θ/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ruth Book of Ruth commiseration pity pathos Babe Ruth George Herman Ruth Sultan of Swat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruth":
raid rait rat rate rathe ratio raut read red redd more... - Những từ có chứa "ruth":
daniel rutherford druthers half-truth moment of truth out-of-truth ruth ruthenium ruthless ruthlessness struthious more...
Lượt xem: 834