--

committal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committal

Phát âm : /kə'mitl/

+ danh từ ((cũng) commitment)

  • sự giao phó, sự uỷ thác
  • sự bỏ tù, sự tống giam
  • sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)
  • lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committal"
Lượt xem: 391