commitment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commitment+ danh từ
- (như) committal
- trát bắt giam
- sự phạm (tội...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
- cam kết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
committal consignment dedication allegiance loyalty committedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commitment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commitment":
commandment commitment condiment - Những từ có chứa "commitment":
commitment recommitment
Lượt xem: 613