common cold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common cold+ Noun
- cảm cúm thông thường.
- will they never find a cure for the common cold?
Họ sẽ chẳng bao giở tìm được cách chữa trị cảm cúm
- will they never find a cure for the common cold?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common cold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common cold":
common salt common cold common scold - Những từ có chứa "common cold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh lạnh lẽo cảm mạo lãnh đạm rét nguội lạnh cóng phải gió chung more...
Lượt xem: 976