common land
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common land+ Noun
- đất công, công thổ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common land"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common land":
common land common eland - Những từ có chứa "common land" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát bỏ hoang điền bãi chăn thả bao chiếm quê hương ruộng đất đất khách khẩn sa cơ more...
Lượt xem: 664