common privet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common privet+ Noun
- (thực vật học) cây thủy lạp thường trồng làm hàng rào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common privet"
Lượt xem: 600
Từ vừa tra