lẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẹ+ adj
- rapid; speedy; swift
- lẹ như chớp
as swift as thought
- lẹ như chớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẹ":
la la ó là lả lã lá lạ lai lài lải more... - Những từ có chứa "lẹ":
khét lẹt lanh lẹ lẹ lẹo lẹt đẹt lươn lẹo nhanh lẹ nhặm lẹ Tomentose rose myrtlẹ@sin - Những từ có chứa "lẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditiousness rapidity wing-footed swiftness celerity agility speediness agile smartness nimble more...
Lượt xem: 486