--

common seal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common seal

+ Noun

  • loài hải cẩu có đốm nhỏ vùng Bắc Bán Cầu.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common seal"
Lượt xem: 736