--

common wheat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common wheat

+ Noun

  • (thực vật học) cây lúa mì miền ôn đới.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common wheat"
Lượt xem: 566