--

bột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột

+ noun  

  • Starch, flour
    • loại khoai lắm bột
      a kind of very starchy sweet potato
    • xay bột gạo
      to grind rice into flour
    • cho trẻ ăn bột
      to feed a child on rice flour soup
    • bột mì
      wheat flour
  • Powder
    • nghiền viên thuốc thành bột
      to grind a tablet of medicine to powder
    • sữa bột
      powdered milk
    • vôi bột
      powdered lime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột"
Lượt xem: 551