commonweal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonweal
Phát âm : /'kɔmənwi:l/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commonweal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commonweal":
common law commonweal communal common eel - Những từ có chứa "commonweal":
commonweal commonwealth commonwealth country commonwealth day commonwealth of australia commonwealth of dominica commonwealth of independent states commonwealth of nations commonwealth of puerto rico commonwealth of the bahamas
Lượt xem: 421