communal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communal
Phát âm : /'kɔmjunl/
+ tính từ
- công, chung, công cộng
- communal land
đất chung, đất công
- communal house
nhà công cộng; đình (làng)
- communal land
- (thuộc) công xã
- (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communal":
commonly commonweal communal comal - Những từ có chứa "communal":
communal communalise communalism - Những từ có chứa "communal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân ca nhà rông hậu cung đình hương lão chạm trổ đánh đu khuất chèo chiêng more...
Lượt xem: 826