--

communicable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communicable

Phát âm : /kə'mju:nikəbl/

+ tính từ

  • có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
    • communicable ideas
      ý kiến có thể truyền đạt
  • có thể lan truyền, có thể lây
    • a communicable disease
      bệnh có thể lây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communicable"
Lượt xem: 377