--

transmissible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmissible

Phát âm : /trænz'misəbl/

+ tính từ

  • có thể chuyển giao, có thể truyền được
    • heat is transmissible through iron
      nhiệt có thể truyền được qua sắt
    • some characteristics of the parents are transmissible to their children
      một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
Từ liên quan
Lượt xem: 377