transmissible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmissible
Phát âm : /trænz'misəbl/
+ tính từ
- có thể chuyển giao, có thể truyền được
- heat is transmissible through iron
nhiệt có thể truyền được qua sắt
- some characteristics of the parents are transmissible to their children
một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
- heat is transmissible through iron
Từ liên quan
Lượt xem: 414