communication channel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communication channel+ Noun
- kênh truyền thông
- kênh liên lạc, kênh thông tin.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communication channel"
- Những từ có chứa "communication channel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông eo biển sông đào giao thông hào hệ thống liên lạc hàng không hào chi chít
Lượt xem: 786