hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào+ noun
- hao; dime
+ noun
- ditch; moat; dike; trench
- hào giao thông
a communication trench
- hào giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào"
Lượt xem: 516