--

commutator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commutator

Phát âm : /'kɔmju:teitə/

+ danh từ

  • người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
  • (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
    • electronic commutator
      cái chuyển mạch điện tử
  • (toán học) hoán tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commutator"
Lượt xem: 569