commutator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commutator
Phát âm : /'kɔmju:teitə/
+ danh từ
- người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
- (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
- electronic commutator
cái chuyển mạch điện tử
- electronic commutator
- (toán học) hoán tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commutator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commutator":
commentator comminatory commutator commuter
Lượt xem: 587