commuter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commuter
Phát âm : /kə'mju:tə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commuter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commuter":
commander commutator commuter counter cymometer - Những từ có chứa "commuter":
commuter commuter traffic commuter train
Lượt xem: 519