compact disk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compact disk+ Noun
- giống compact disc.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compact disc CD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compact disk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compact disk":
compact disk compact disc - Những từ có chứa "compact disk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông nghịt ngót hiệp ước đặc kịt vành dĩa chai
Lượt xem: 779