--

companion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: companion

Phát âm : /kəm'pænjən/

+ danh từ

  • bạn, bầu bạn
    • faithful companion
      người bạn trung thành
    • the companions of the journey
      những người bạn (đi) đường
  • người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
  • sổ tay, sách hướng dẫn
    • the gardener's companion
      sổ tay người làm vườn
  • vật cùng đôi
    • companion shoe
      chiếc giày cùng đôi

+ nội động từ

  • (+ with) làm bạn với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "companion"
Lượt xem: 1531