companion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: companion
Phát âm : /kəm'pænjən/
+ danh từ
- bạn, bầu bạn
- faithful companion
người bạn trung thành
- the companions of the journey
những người bạn (đi) đường
- faithful companion
- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
- sổ tay, sách hướng dẫn
- the gardener's companion
sổ tay người làm vườn
- the gardener's companion
- vật cùng đôi
- companion shoe
chiếc giày cùng đôi
- companion shoe
+ nội động từ
- (+ with) làm bạn với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fellow traveler fellow traveller comrade fellow familiar associate company accompany keep company
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "companion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "companion":
companion company companionway - Những từ có chứa "companion":
companion companion-in-arms companionability companionable companionableness companionate companionate marriage companionship companionway dining companion more... - Những từ có chứa "companion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn đời bạn Thái
Lượt xem: 1531