familiar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiar
Phát âm : /fə'miljə/
+ tính từ
- thuộc gia đình
- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
- thông thường
- không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
- (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với
+ danh từ
- bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
- người hầu (trong nhà giáo hoàng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intimate conversant(p) familiar(p) familiar spirit companion comrade fellow associate - Từ trái nghĩa:
strange unusual unfamiliar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "familiar"
- Những từ có chứa "familiar":
familiar familiarise familiarised familiarising familiarity familiarization familiarize familiarly long-familiar unfamiliar more... - Những từ có chứa "familiar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bờm xơm bả lả nhả nhớt quen thuộc nhả chú mày thuần sờm sỡ sàm sỡ suồng sã more...
Lượt xem: 545