--

comparison

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparison

Phát âm : /kəm'pærisn/

+ danh từ

  • sự so sánh
    • to bear (stand) comparison with
      có thể so sánh với
    • beyond all comparison
      không thể so sánh được, không thể bì được
    • to bring into comparison
      đem so sánh
  • by comparison
    • khi so sánh
  • in comparison with
    • so với
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparison"
  • Những từ có chứa "comparison" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sánh tày
Lượt xem: 604