compare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compare
Phát âm : /kəm'peə/
+ ngoại động từ
- (+ with) so, đối chiếu
- to compare the orginal with the copy
so nguyên bản với bản sao
- to compare the orginal with the copy
- (+ to) so sánh
- poets often compare sleep to death
các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
- poets often compare sleep to death
- (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)
+ nội động từ
- có thể so sánh được
- no work can compare with it
không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó
- no work can compare with it
- to compare notes
- trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh
- beyond (without, past) compare
không thể so sánh được, không thể bì được
- beyond (without, past) compare
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comparison equivalence comparability liken equate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compare"
Lượt xem: 591