--

compartment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartment

Phát âm : /kəm'pɑ:tmənt/

+ danh từ

  • gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
  • (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)
  • (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
  • to live in watertight compartment
    • sống cách biệt mọi người

+ ngoại động từ

  • ngăn ra từng gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartment"
Lượt xem: 633