compartmented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartmented+ Adjective
- được chia ra, phân ra thành các khu, ngăn, khối, bộ phận nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartmented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compartmented":
compartment comportment compartmented
Lượt xem: 246