--

compass-plane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compass-plane

Phát âm : /'kʌmpəsplein/

+ danh từ

  • bào khum (để bào những mặt lõm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compass-plane"
Lượt xem: 372