compass-plane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compass-plane
Phát âm : /'kʌmpəsplein/
+ danh từ
- bào khum (để bào những mặt lõm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compass-plane"
Lượt xem: 413