compensable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensable+ Adjective
- được trả thù lao, được trả công, được trả tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paying(a) remunerative salaried stipendiary
Lượt xem: 492