--

salaried

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salaried

Phát âm : /'sælərid/

+ tính từ

  • ăn lương, được trả lương
    • salaried personnel
      nhân viên làm công ăn lương, công chức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salaried"
Lượt xem: 406