--

compensator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensator

Phát âm : /'kɔmpenseitə/

+ danh từ

  • cơ cấu bù, cái bù
    • optical compensator
      cái bù quang học
    • sensivity compensator
      cái bù độ nhạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensator"
Lượt xem: 346