compensatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensatory
Phát âm : /kəm'pensətiv/ Cách viết khác : (compensatory) /kəm'pensətəri/
+ tính từ
- đền bù, bồi thường
- (kỹ thuật) bù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compensatory":
compensator compensatory - Những từ có chứa "compensatory":
compensatory compensatory damages compensatory spending compensatory time
Lượt xem: 455