competency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competency+ Noun
- giống competence.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incompetence incompetency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "competency":
competence competency - Những từ có chứa "competency":
competency incompetency
Lượt xem: 368