competent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competent
Phát âm : /'kɔmpitənt/
+ tính từ
- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
- is he competent for that sort of work?
hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
- is he competent for that sort of work?
- (pháp lý) có thẩm quyền
- this shall be put before the competent court
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
- this shall be put before the competent court
- có thể cho phép được, tuỳ ý
- it was competent to him to refuse
tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
- it was competent to him to refuse
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incompetent unqualified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "competent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "competent":
combatant competent - Những từ có chứa "competent":
competent immunocompetent incompetent omnicompetent
Lượt xem: 513