complacence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complacence
Phát âm : /kəm'pleisns/ Cách viết khác : (complacency) /kəm'pleisnsi/
+ danh từ
- tính tự mãn
- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complacency self-complacency self-satisfaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complacence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complacence":
complacence complacency complaisance
Lượt xem: 443