self-satisfaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-satisfaction
Phát âm : /'self,sætis'fækʃn/
+ danh từ
- sự tự mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complacency complacence self-complacency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-satisfaction"
- Những từ có chứa "self-satisfaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gật gù mãn nguyện hạch khà khanh khách
Lượt xem: 342