complementary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complementary
Phát âm : /,kɔmpli'mentəri/
+ tính từ
- bù, bổ sung
- complementary angle
góc bù
- complementary angle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complemental completing complementary color
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complementary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complementary":
complementary complimentary - Những từ có chứa "complementary":
complementary complementary angles complementary color complementary distribution complementary dna complementary medicine
Lượt xem: 436