complimentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complimentary
Phát âm : /,kɔmpli'mentəri/
+ tính từ
- ca ngợi, ca tụng, tán tụng
- to be complimentary about somebody's work
ca ngợi việc làm của ai
- a complimentary speech
bài diễn văn tán tụng
- to be complimentary about somebody's work
- mời, biếu (vé)
- complimentary tickets
vé mời
- complimentary tickets
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
costless free gratis(p) gratuitous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complimentary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complimentary":
complementary complimentary - Những từ có chứa "complimentary":
complimentary uncomplimentary
Lượt xem: 612