--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
complementation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
complementation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complementation
+ Noun
mối quan hệ ngữ pháp của một từ hoặc cụm từ với vị ngữ.
thành phận phụ, thành phần bổ sung.
Lượt xem: 1100
Từ vừa tra
+
complementation
:
mối quan hệ ngữ pháp của một từ hoặc cụm từ với vị ngữ.
+
bỏng
:
Burned, scalded, burning, parching, scaldingtay bị bỏng nước sôia hand scalded by boiling watervết bỏnga burnbỏng a xítburned by acidchết bỏngto die from burnsnói rát cổ bỏng họngto speak oneself hoarsecháy bỏngparching hotnhững ngày hè cháy bỏngparching hot summer daysnóng bỏng