bỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏng+ adj
- Burned, scalded, burning, parching, scalding
- tay bị bỏng nước sôi
a hand scalded by boiling water
- vết bỏng
a burn
- bỏng a xít
burned by acid
- chết bỏng
to die from burns
- nói rát cổ bỏng họng
to speak oneself hoarse
- cháy bỏng
parching hot
- những ngày hè cháy bỏng
parching hot summer days
- nóng bỏng
- tay bị bỏng nước sôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏng"
Lượt xem: 423